🔍 Search: CHO (ĐIỂM…)
🌟 CHO (ĐIỂM…) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
매기다
☆
Động từ
-
1
일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다.
1 ĐỊNH, ẤN ĐỊNH (GIÁ…), CHO (ĐIỂM…): Định ra giá cả, cấp bậc, thứ tự... theo tiêu chuẩn nhất định.
-
1
일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다.
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)